Ý nghĩa và cách phát âm của 娑

Ký tự giản thể / phồn thể

娑 nét Việt

suō

(phonetic)
  • see 婆娑[po2 suo1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : uneven; unsteady (in dancing);
  • : xúi giục
  • : to suck; Taiwan pr. [shuo4];
  • : feel; to fondle;
  • : horse chestnut; Stewartia pseudocamellia (botany);
  • : shuttle (textiles); to move back and fro;
  • : to squint at;
  • : co lại
  • : carboxyl radical (chemistry);
  • : rain coat made of straw etc;
  • : walk carefully;