缩
縮
缩 nét Việt
suō
- co lại
suō
- co lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 傞 : uneven; unsteady (in dancing);
- 唆 : xúi giục
- 嗍 : to suck; Taiwan pr. [shuo4];
- 娑 : (phonetic); see 婆娑[po2 suo1];
- 挲 : feel; to fondle;
- 桫 : horse chestnut; Stewartia pseudocamellia (botany);
- 梭 : shuttle (textiles); to move back and fro;
- 睃 : to squint at;
- 羧 : carboxyl radical (chemistry);
- 蓑 : rain coat made of straw etc;
- 蹜 : walk carefully;
Các từ chứa缩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 缩短 (suō duǎn) : rút ngắn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 收缩 (shōu suō) : co lại
- 压缩 (yā suō) : nén