婨 Ký tự giản thể / phồn thể 婨 nét Việt lún (used in female names) (old) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 仑 : to arrange; 伦 : lun 侖 : Lun 囵 : complete; 沦 : to sink (into ruin, oblivion); to be reduced to; 纶 : to classify; to twist silk; silk thread; 芲 : tree name (archaic); 轮 : bánh xe 錀 : (metal); roentgenium (chemistry); 囵 錀