Ý nghĩa và cách phát âm của 轮

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

轮 nét Việt

lún

  • bánh xe

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to arrange;
  • : lun
  • : Lun
  • : complete;
  • : (used in female names) (old);
  • : to sink (into ruin, oblivion); to be reduced to;
  • : to classify; to twist silk; silk thread;
  • : tree name (archaic);
  • : (metal); roentgenium (chemistry);

Các từ chứa轮, theo cấp độ HSK