轮
輪
轮 nét Việt
lún
- bánh xe
lún
- bánh xe
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa轮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 轮流 (lún liú) : xoay
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 轮船 (lún chuán) : tàu hơi nước
- 轮廓 (lún kuò) : viền
- 轮胎 (lún tāi) : lốp xe