嫪 Ký tự giản thể / phồn thể 嫪 nét Việt lào longing (unrequited passion) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 涝 : flooded; 烙 : to brand; to iron; to bake (in a pan); 酪 : curdled milk or fruit juice; also pr. [luo4]; 烙 涝