Ý nghĩa và cách phát âm của 酪

Ký tự giản thể / phồn thể

酪 nét Việt

lào

  • curdled milk or fruit juice
  • also pr. [luo4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : longing (unrequited passion);
  • : flooded;
  • : to brand; to iron; to bake (in a pan);