寝
寢
寝 nét Việt
qǐn
- ngủ
qǐn
- ngủ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa寝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 废寝忘食 (fèi qǐn wàng shí ) : chứng mất ngủ