寧 Ký tự giản thể / phồn thể 寧 nét Việt níng rather Các ký tự có cách phát âm giống nhau 儜 : weak; wearied; in distress; 凝 : congeal 咛 : enjoin; 宁 : hơn 拧 : đinh ốc 柠 : lemon; 狞 : fierce-looking; 聶 農