宁
寧
宁 nét Việt
níng
- hơn
níng
- hơn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa宁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 宁可 (nìng kě) : hơn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 安宁 (ān níng) : bình yên
- 宁肯 (nìng kěn) : hơn
- 宁愿 (nìng yuàn) : thà