Ý nghĩa và cách phát âm của 寨

Ký tự giản thể / phồn thể

寨 nét Việt

zhài

  • stronghold
  • stockade
  • camp
  • (stockaded) village

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nợ nần
  • : focus of tubercular infection;