尿
尿 nét Việt
niào
- to urinate
- urine
- CL:泡[pao1]
niào
- to urinate
- urine
- CL:泡[pao1]
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 脲 : carbamide; urea (NH2)2CO; also written 尿素;