Ý nghĩa và cách phát âm của 脲

Ký tự giản thể / phồn thể

脲 nét Việt

niào

  • carbamide
  • urea (NH2)2CO
  • also written 尿素

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • 尿 : to urinate; urine; CL:泡[pao1];