帕
帕 nét Việt
pà
- to wrap
- kerchief
- handkerchief
- headscarf
- pascal (SI unit)
pà
- to wrap
- kerchief
- handkerchief
- headscarf
- pascal (SI unit)
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 怕 : sợ