Ý nghĩa và cách phát âm của 怕

Ký tự giản thể / phồn thể

怕 nét Việt

  • sợ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to wrap; kerchief; handkerchief; headscarf; pascal (SI unit);

Các câu ví dụ với 怕

  • 儿子非常害怕打针。
    Érzi fēicháng hàipà dǎzhēn.
  • 恐怕要下雨了,你带伞了吗?
    Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma?
  • 我害怕一个人晚上出门。
    Wǒ hàipà yīgè rén wǎnshàng chūmén.

Các từ chứa怕, theo cấp độ HSK