怕
怕 nét Việt
pà
- sợ
pà
- sợ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 帕 : to wrap; kerchief; handkerchief; headscarf; pascal (SI unit);
Các câu ví dụ với 怕
-
儿子非常害怕打针。
Érzi fēicháng hàipà dǎzhēn. -
恐怕要下雨了,你带伞了吗?
Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma? -
我害怕一个人晚上出门。
Wǒ hàipà yīgè rén wǎnshàng chūmén.
Các từ chứa怕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 害怕 (hài pà) : sợ hãi
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 恐怕 (kǒng pà) : tôi e rằng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 可怕 (kě pà) : khủng khiếp
- 哪怕 (nǎ pà) : thậm chí nếu