帚
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            帚 nét Việt
        
            zhǒu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - broom
zhǒu
- broom
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 肘 : elbow; pork shoulder;
