肘
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            肘 nét Việt
        
            zhǒu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - elbow
- pork shoulder
zhǒu
- elbow
- pork shoulder
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 帚 : broom;
