廚 Ký tự giản thể / phồn thể 廚 nét Việt chú kitchen Các ký tự có cách phát âm giống nhau 刍 : nghiền ngẫm 厨 : phòng bếp 媰 : 媰 幮 : yi 橱 : buồng 滁 : chu 篨 : 篨 耡 : cuốc đất 芻 : Ruminant 蒢 : tát 蜍 : con cóc 蹰 : chưa quyết định 躇 : to hesitate; 鉏 : 鉏 锄 : cuốc đất 除 : ngoại trừ 雏 : trẻ 鶵 : gà con 芻 処