厨
廚
厨 nét Việt
chú
- phòng bếp
chú
- phòng bếp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 厨
-
我正在厨房里做饭呢。
Wǒ zhèngzài chúfáng lǐ zuò fàn ne. -
水果刀在厨房里。
Shuǐguǒ dāo zài chúfáng lǐ.
Các từ chứa厨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 厨房 (chú fáng) : phòng bếp