Ý nghĩa và cách phát âm của 厨

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

厨 nét Việt

chú

  • phòng bếp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 厨

  • 我正在厨房里做饭呢。
    Wǒ zhèngzài chúfáng lǐ zuò fàn ne.
  • 水果刀在厨房里。
    Shuǐguǒ dāo zài chúfáng lǐ.

Các từ chứa厨, theo cấp độ HSK