怦 Ký tự giản thể / phồn thể 怦 nét Việt pēng impulsive Các ký tự có cách phát âm giống nhau 匉 : noise of waters; 嘭 : (onom.) bang; 抨 : attack; impeach; 漰 : noise of dashing waves; 烹 : nấu nướng 砰 : (onom.) bang; thump; 閛 : the sound of opening or closing the door; 漰 抨