烹
烹 nét Việt
pēng
- nấu nướng
pēng
- nấu nướng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa烹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 烹饪 (pēng rèn) : nấu nướng