Ý nghĩa và cách phát âm của 悚

Ký tự giản thể / phồn thể

悚 nét Việt

sǒng

  • frightened

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : terrified;
  • : respectful; horrified; to raise (one's shoulders); to stand on tiptoe; to crane;
  • : cao chót vót