竦 Ký tự giản thể / phồn thể 竦 nét Việt sǒng respectful horrified to raise (one's shoulders) to stand on tiptoe to crane Các ký tự có cách phát âm giống nhau 怂 : terrified; 悚 : frightened; 耸 : cao chót vót 怂 悚