Ý nghĩa và cách phát âm của 竦

Ký tự giản thể / phồn thể

竦 nét Việt

sǒng

  • respectful
  • horrified
  • to raise (one's shoulders)
  • to stand on tiptoe
  • to crane

Các ký tự có cách phát âm giống nhau