Ý nghĩa và cách phát âm của 括

Ký tự giản thể / phồn thể

括 nét Việt

kuò

  • bao gồm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 括

  • 包括张老师在内,教室里一共有 10 个人。
    Bāokuò zhāng lǎoshī zài nèi, jiàoshì lǐ yīgòng yǒu 10 gèrén.
  • 我买的水果很多,其中包括葡萄。
    Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.

Các từ chứa括, theo cấp độ HSK