括
括 nét Việt
kuò
- bao gồm
kuò
- bao gồm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 括
-
包括张老师在内,教室里一共有 10 个人。
Bāokuò zhāng lǎoshī zài nèi, jiàoshì lǐ yīgòng yǒu 10 gèrén. -
我买的水果很多,其中包括葡萄。
Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.
Các từ chứa括, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 包括 (bāo kuò) : bao gồm
- 概括 (gài kuò) : tổng quát hóa