阔
闊
阔 nét Việt
kuò
- rộng
kuò
- rộng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa阔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 广阔 (guǎng kuò) : rộng lớn
- 开阔 (kāi kuò) : mở
- 辽阔 (liáo kuò) : bao la