搞
搞 nét Việt
gǎo
- tham gia
gǎo
- tham gia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa搞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
搞 (gǎo): tham gia
-