档
檔
档 nét Việt
dàng
- các tập tin
dàng
- các tập tin
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa档, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 高档 (gāo dàng) : cao cấp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 搭档 (dā dàng) : cộng sự
- 档案 (dàng àn) : tập tin
- 档次 (dàng cì) : cấp