Ý nghĩa và cách phát âm của 搡

Ký tự giản thể / phồn thể

搡 nét Việt

sǎng

  • push back
  • push over

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tiếng nói
  • : stone plinth;
  • : forehead; (省称) abbr. for kowtow 稽顙|稽颡[ji1 sang3];