Ý nghĩa và cách phát âm của 颡

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

颡 nét Việt

sǎng

  • forehead
  • (省称) abbr. for kowtow 稽顙|稽颡[ji1 sang3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau