撒
撒 nét Việt
sā
- lây lan
sā
- lây lan
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 仨 : three (colloquial equivalent of 三個|三个);
Các từ chứa撒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 撒谎 (sā huǎng) : nói dối