撤
撤 nét Việt
chè
- rút lui
chè
- rút lui
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa撤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 撤退 (chè tuì) : rút lui
- 撤销 (chè xiāo) : thu hồi