Ý nghĩa và cách phát âm của 撮

Ký tự giản thể / phồn thể

撮 nét Việt

cuō

  • to pick up (a powder etc) with the fingertips
  • to scoop up
  • to collect together
  • to extract
  • to gather up
  • classifier: pinch

Các ký tự có cách phát âm giống nhau