Ý nghĩa và cách phát âm của 蹉

Ký tự giản thể / phồn thể

蹉 nét Việt

cuō

  • chất thải

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : xoắn
  • : to pick up (a powder etc) with the fingertips; to scoop up; to collect together; to extract; to gather up; classifier: pinch;
  • : bàn luận