Ý nghĩa và cách phát âm của 攃

Ký tự giản thể / phồn thể

攃 nét Việt

  • preceding

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thirty;
  • : Bodhisattva; surname Sa;
  • : sound of wind; valiant; melancholy;