Ý nghĩa và cách phát âm của 卅

Ký tự giản thể / phồn thể

卅 nét Việt

  • thirty

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : preceding;
  • : Bodhisattva; surname Sa;
  • : sound of wind; valiant; melancholy;