Ý nghĩa và cách phát âm của 斋

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

斋 nét Việt

zhāi

  • to fast or abstain from meat, wine etc
  • vegetarian diet
  • study room
  • building
  • to give alms (to a monk)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chọn
  • : Japanese variant of 齋|斋[zhai1];