Ý nghĩa và cách phát âm của 栅

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

栅 nét Việt

zhà

  • fence
  • also pr. [shan1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : at first; suddenly; abruptly; to spread; (of hair) to stand on end; bristling;
  • : to open; to spread;
  • : vắt kiệt
  • : name of a river;
  • : chiên
  • : mumps;
  • : grasshopper;
  • : gian lận
  • : press for extracting wine;