Ý nghĩa và cách phát âm của 昆

Ký tự giản thể / phồn thể

昆 nét Việt

kūn

  • kun

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 亼
  • : one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing earth; female principle; ☷;
  • : descendant; elder brother;
  • : brilliant;
  • : (jade);
  • : beautiful jade; bamboo;
  • : pants (old);
  • : quinone (chemistry);
  • : steel sword;
  • : fine horse;
  • : scalping; to make the head bald (as corporal punishment);
  • : fry (newly hatched fish); legendary giant fish that could transform into a giant bird 鵬|鹏[Peng2];
  • : large bird, possibly related to crane or swan (archaic); mythical monstrous bird, cf Sinbad's roc;

Các từ chứa昆, theo cấp độ HSK