宽
寬
宽 nét Việt
kuān
- chiều rộng
kuān
- chiều rộng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa宽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
宽 (kuān): chiều rộng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宽敞 (kuān chang) : rộng rãi
- 宽容 (kuān róng ) : chấp thuận