昷 Ký tự giản thể / phồn thể 昷 nét Việt wēn 芇 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 温 : nhiệt độ 瘟 : epidemic; pestilence; plague; 豱 : short-headed pig; 辒 : hearse; 鳁 : sardine; 𥁕 : 㼌 衞 𥁕