温
溫
温 nét Việt
wēn
- nhiệt độ
wēn
- nhiệt độ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 温
-
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle. -
进入冬季,温度越来越低。
Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.
Các từ chứa温, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 温度 (wēn dù) : nhiệt độ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 温暖 (wēn nuǎn) : ấm áp
- 温柔 (wēn róu) : đấu thầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 温带 (wēn dài) : vùng ôn đới
- 温和 (wēn hé) : nhẹ