Ý nghĩa và cách phát âm của 曰

Ký tự giản thể / phồn thể

曰 nét Việt

yuē

  • to speak
  • to say

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : standard; norm; Taiwan pr. [huo4];
  • : xấp xỉ