Ý nghĩa và cách phát âm của 约

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

约 nét Việt

yuē

  • xấp xỉ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to speak; to say;
  • : standard; norm; Taiwan pr. [huo4];

Các câu ví dụ với 约

  • 他大约有三十多岁。
    Tā dàyuē yǒu sānshí duō suì.
  • 请节约用水。
    Qǐng jiéyuē yòngshuǐ.
  • 她开始和小李约会了。
    Tā kāishǐ hé xiǎo lǐ yuēhuìle.
  • 今天晚上我有个约会。
    Jīntiān wǎnshàng wǒ yǒu gè yuēhuì.

Các từ chứa约, theo cấp độ HSK