Ý nghĩa và cách phát âm của 柸

Ký tự giản thể / phồn thể

柸 nét Việt

pēi

  • to hate
  • bear grudge

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pah!; bah!; pooh!; to spit (in contempt);
  • : embryo;
  • : unstrained spirits;