柺
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            柺 nét Việt
        
            guǎi
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bắt cóc
guǎi
- bắt cóc
