拐
拐 nét Việt
guǎi
- bắt cóc
guǎi
- bắt cóc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa拐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 拐弯 (guǎi wān) : xoay
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拐杖 (guǎi zhàng) : cái nạng