桔
桔 nét Việt
jú
- trái cam
jú
- trái cam
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺽ : ⺽
- 匊 : receive with both hands;
- 局 : cục
- 挶 : structure for carrying dirt;
- 椈 : Fagus sylvatica;
- 橘 : mandarin orange (Citrus reticulata); tangerine;
- 焗 : (dialect) to cook in salt or sand, inside a sealed pot; to steam; to bake;
- 狊 : 𨾴
- 菊 : chrysanthemum;
- 跼 : cramped; narrow;
- 輂 : horse carriage (old);
- 郹 : place name;
- 鞫 : to interrogate; to question;
- 鵙 : a shrike;
Các từ chứa桔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 桔子 (jú zi) : trái cam