局
局 nét Việt
jú
- cục
jú
- cục
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺽ : ⺽
- 匊 : receive with both hands;
- 挶 : structure for carrying dirt;
- 桔 : trái cam
- 椈 : Fagus sylvatica;
- 橘 : mandarin orange (Citrus reticulata); tangerine;
- 焗 : (dialect) to cook in salt or sand, inside a sealed pot; to steam; to bake;
- 狊 : 𨾴
- 菊 : chrysanthemum;
- 跼 : cramped; narrow;
- 輂 : horse carriage (old);
- 郹 : place name;
- 鞫 : to interrogate; to question;
- 鵙 : a shrike;
Các câu ví dụ với 局
-
邮局早上 9 点开门。
Yóujú zǎoshang 9 diǎn kāimén.
Các từ chứa局, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 邮局 (yóu jú) : bưu điện
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 布局 (bù jú) : bố trí
- 格局 (gé jú) : mẫu
- 公安局 (gōng ān jú) : cục an ninh công cộng
- 结局 (jié jú) : kết thúc
- 局部 (jú bù) : một phần
- 局面 (jú miàn) : tình hình
- 局势 (jú shì) : tình hình
- 局限 (jú xiàn) : hạn chế
- 全局 (quán jú) : toàn cầu