棁 Ký tự giản thể / phồn thể 棁 nét Việt zhuō (wooden) stick roof beam Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倬 : noticeable; large; clear; distinct; Taiwan pr. [zhuo2]; 卓 : zhuo 拙 : vụng về 捉 : nắm lấy 桌 : bàn 涿 : place name; 倬 濯