Ý nghĩa và cách phát âm của 涿

涿
Ký tự giản thể / phồn thể

涿 nét Việt

zhuō

  • place name

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : noticeable; large; clear; distinct; Taiwan pr. [zhuo2];
  • : zhuo
  • : vụng về
  • : nắm lấy
  • : bàn
  • : (wooden) stick; roof beam;