榎 Ký tự giản thể / phồn thể 榎 nét Việt jiǎ 榎 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 仮 : tàn phá 假 : sai 叚 : fake, false 婽 : 婽 岬 : áo choàng 斝 : cốc ngọc có tai 椵 : bưởi 槚 : mát mẻ 甲 : a 瘕 : 瘕 胛 : xương bả vai 钾 : kali 椵 㗎